Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Academic transcript
|
/ ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /
|
bảng điểm
|
grading schedule
|
/ ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /
|
|
results certificate
|
/ rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /
|
|
Certificate
|
/ sərˈtɪfɪkət /
|
bằng, chứng từ
|
completion certificate
|
/ kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət /
|
|
graduation certificate
|
/ ɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /
|
|
Class head teacher
|
/ klæs hed ˈtiːtʃər /
|
thầy cô
|
Classroom teacher
|
/ ˈklæsruːm ˈtiːtʃər /
|
giáo viên đứng lớp
|
College
|
/ ˈkɑːlɪdʒ /
|
cao đẳng
|
Credit mania
|
/ ˈkredɪt ˈmeɪniə /
|
bệnh thành tích
|
credit-driven practice
|
/ ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs /
|
bệnh thành tích
|
Curriculum ( pl. curricula )
|
/ kəˈrɪkjələm /
|
chương trình ( khung )
|
Mark
|
/ mɑːrk /
|
chấm điểm
|
score
|
/ skɔː /
|
|
Subject head
|
/ ˈsʌbdʒɪkt hed /
|
chủ nhiệm bộ môn ( trưởng bộ môn )
|
Theme
|
/ θiːm /
|
chủ điểm
|
Topic
|
/ ˈtɑːpɪk /
|
chủ đề
|
Technology
|
/ tekˈnɑːlədʒi /
|
công nghệ tiên tiến
|
Tutorial
|
/ tuːˈtɔːriəl /
|
dạy thêm, học thêm
|
Train
|
/ treɪn /
|
giảng dạy
|
training
|
/ ˈtreɪnɪŋ /
|
|
Teacher training
|
/ ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ /
|
đào tạo và giảng dạy giáo viên
|
Distance education
|
/ ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /
|
giảng dạy từ xa
|
Vocational training
|
/ voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ /
|
giảng dạy nghề
|
Evaluation
|
/ ɪˈvæljueɪt /
|
nhìn nhận
|
measurement
|
/ ˈmeʒərmənt /
|
|
Class management
|
/ klæs ˈmænɪdʒmənt /
|
điều hành quản lý lớp học
|
Pass
|
/ pæs /
|
điểm trung bình
|
Credit
|
/ ˈkredɪt /
|
điểm khá
|
Distinction
|
/ dɪˈstɪŋkʃn /
|
điểm giỏi
|
High distinction
|
/ haɪ dɪˈstɪŋkʃn /
|
điểm xuất sắc
|
Request for leave of absence
|
/ rɪˈkwest fər liːv əvˈæbsəns /
|
đơn xin nghỉ ( học, dạy )
|
University
|
/ ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /
|
ĐH
|
college
|
/ ˈkɑːlɪdʒ /
|
|
undergraduate
|
/ ˌʌndərˈɡrædʒuət /
|
|
Plagiarize
|
/ ˈpleɪdʒəraɪz /
|
đạo văn
|
plagiarism
|
/ ˈpleɪdʒərɪzəm /
|
|
Geography
|
/ dʒiˈɑːɡrəfi /
|
địa lý
|
Teaching aids
|
/ ˈtiːtʃɪŋ eɪdz /
|
vật dụng dạy học
|
Pass ( an exam )
|
/ pæs /
|
đỗ
|
Class observation
|
/ klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /
|
dự giờ
|
Take / sit an exam
|
/ teɪk / / / sɪt ən ɪɡˈzæm /
|
dự thi
|
Realia
|
/ reɪˈɑːliə /
|
giáo cụ trực quan
|
Civil education, civics
|
/ ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn /, / ˈsɪvɪks /
|
giáo dục công dân
|
Continuing education
|
/ kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /
|
giáo dục liên tục
|
Course ware
|
/ kɔːrs wer /
|
giáo trình điện tử
|
Course book, textbook, teaching materials
|
/ kɔːrs bʊk /, / ˈtekstbʊk /, / ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz /
|
giáo trình
|
Lesson, unit
|
/ lesn /, / ˈjuːnɪt /
|
bài học kinh nghiệm
|
Tutor
|
/ tuːtər /
|
giáo viên dạy thêm
|
Visiting lecturer, visiting teacher
|
/ ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər /, / ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər /
|
giáo viên thỉnh giảng
|
Homework ; home assignment
|
/ ˈhoʊmwɜːrk /, / hoʊm əˈsaɪnmənt /
|
bài tập về nhà
|
Lesson plan
|
/ ; lesn plæn /
|
giáo án
|
Birth certificate
|
/ bɜːrθ sərˈtɪfɪkət /
|
giấy khai sinh
|
Conduct
|
/ kənˈdʌkt /
|
hạnh kiểm
|
President
rector
principal
school head
headmaster
headmistress
|
/ ˈprezɪdənt /
/ ˈrektər /
/ ˈprɪnsəpl /
/ skuːl hed /
/ ˌhedˈmæstər /
/ ˌhedˈmɪstrəs /
|
hiệu trưởng
|
School records
academic records
school record book
|
/ skuːl ˈrekərd /
/ ˌækəˈdemɪk ˈrekərd /
/ skuːl ˈrekərd bʊk /
|
học bạ
|
Materials
|
/ məˈtɪriəlz /
|
tài liệu
|
Performance
|
/ pərˈfɔːrməns /
|
học lực
|
Term
semester
|
/ tɜːrm / ( Br )
/ sɪˈmestər / ( Am )
|
học kỳ
|
Teacher training workshop
conference
|
/ ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp /
/ ˈkɑːnfərəns /
|
hội thảo chiến lược giáo viên
|
Science ( pl. sciences )
|
/ ˈsaɪəns /
|
khoa học tự nhiên ( môn học )
|
Campus
|
/ ˈkæmpəs /
|
khuôn viên trường
|
Test
testing
|
/ test /
/ ˈtestɪŋ /
|
kiểm tra
|
Accredit
accreditation
|
/ əˈkredɪt /
/ əˌkredɪˈteɪʃn /
|
kiểm định chất lượng
|
Poor performance
|
/ pɔːr pərˈfɔːrməns /
|
kém ( xếp loại hs )
|
Hall of residence
dormitory
|
/ hɔːl əv ˈrezɪdəns / ( Br )
/ ˈdɔːrmətɔːri / ( dorm / dɔːrm /, Am )
|
ký túc xá
|
Skill
|
/ skɪl /
|
kỹ năng và kiến thức
|
Graduation ceremony
|
/ ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni /
|
lễ tốt nghiệp
|
Certificate presentation
|
/ sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn /
|
lễ phát bằng
|
Nursery school
|
/ ˈnɜːrsəri skuːl /
|
mần nin thiếu nhi
|
Kindergarten
pre-school
|
/ ˈkɪndərɡɑːrtn /
/ prɪ skuːl /
|
mẫu giáo
|
Research
research work
|
/ rɪˈsɜːrtʃ /
/ rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk /
|
điều tra và nghiên cứu khoa học
|
Break
recess
|
/ breɪk /
/ rɪˈses /
|
nghỉ giải lao ( giữa giờ )
|
Summer vacation
|
/ ˈsʌmər vəˈkeɪʃn /
|
nghỉ hè
|
Extra curriculum
|
/ ˈekstrə kəˈrɪkjələm /
|
ngoại khóa
|
Enroll
enrolment
|
/ ɪnˈroʊl /
/ ɪnˈroʊlmənt /
|
số lượng học viên nhập học
|
Enrollment
|
/ ɪnˈroʊlmənt /
|
nhập học
|
Professional development
|
/ prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /
|
tăng trưởng trình độ
|
District department of education
|
/ ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn /
|
phòng giáo dục
|
Teaching
staff room
|
/ ˈtiːtʃɪŋ /
/ stæf ruːm /
|
phòng nghỉ giáo viên
|
Department of studies
|
/ dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz /
|
phòng huấn luyện và đào tạo
|
Hall of fame
|
/ hɔːl əv feɪm /
|
phòng truyền thống lịch sử
|
Learner-centered
learner-centeredness
|
/ ˈlɜːrnər ˈsentərd /
/ ˈlɜːrnər sentərdnəs /
|
giải pháp lấy người học làm TT
|
Cheating ( in exams )
|
/ tʃiːtɪŋ /
|
quay cóp ( trong phòng thi )
|
Student management
|
/ ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt /
|
quản trị học viên
|
Post graduate
|
/ poʊst ˈɡrædʒuət /
|
sau đại học
|
Prepare for a class / lesson
lesson preparation
|
/ prɪˈper fər ə klæs / ˈlesn /
/ ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn /
|
soạn bài ( việc làm của giáo viên )
|
Textbook
|
/ ˈtekstbʊk /
|
sách giáo khoa
|
School-yard
|
/ skuːl jɑːrd /
|
sân trường
|
Provincial department of education
|
/ prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn /
|
sở giáo dục
|
Master
|
/ ˈmæstər /
|
thạc sĩ
|
Education inspector
|
/ ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər /
|
thanh tra giáo dục
|
Group work
|
/ ɡruːp wɜːrk /
|
theo nhóm
|
Physical education
|
/ ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn /
|
thể dục
|
Best students ’ contest
|
/ best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /
|
thi học viên giỏi
|
University / college entrance exam /
|
ˌjuːnɪˈvɜːrsəti / ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /
|
thi tuyển sinh ĐH, cao đẳng
|
High school graduation exam
|
/ haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /
|
thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Final exam
|
/ ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /
|
thi tốt nghiệp
|
Objective test
|
/ əbˈdʒektɪv test /
|
thi trắc nghiệm
|
Subjective test
|
/ səbˈdʒektɪv test /
|
thi tự luận
|
Candidate
|
/ ˈkændɪdət /
|
thí sinh
|
Practice
hands-on practice
|
/ ˈpræktɪs /
/ hændz ɑːn ˈpræktɪs /
|
thực hành thực tế
|