Tổng hợp 12 cách nói không có gì bằng tiếng Anh đơn giản

Key Takeaways:

  • Of course / Not at all : Tất nhiên rồi, không có gì
  • No problem : Không có gì đâu
  • It’s nothing: Có gì đáng kể đâu

  • No worries : Đừng bận tâm
  • My pleasure : Niềm vinh hạnh của tôi
  • You’re welcome : Không có gì đâu
  • Don’t mention it : Không cần cảm ơn đâu
  • Oh ! Anytime : Ồ, bất kể khi nào bạn cần
  • Glad to help : Rất vui được giúp sức
  • That’s absolutely fine : Mọi thứ rất ổn
  • It’s all gravy : Mọi chuyện đều ổn
  • Certainly : Chắc chắn rồi
  • Sure thing : Tất nhiên rồi
  • No sweat : Không có gì đáng kể mà
  • Cool : Ổn mà

Một vài cách nói không có gì bằng tiếng Anh

Người học tiếng Anh thường dùng “ No problem ” để diễn đạt “ không sao đâu, không có gì ” khi nhận được lời cảm ơn từ người khác. Trên trong thực tiễn, có rất nhiều cách khác nhau để diễn đạt ý nghĩa “ Không có gì ” trong tiếng Anh ngoài cụm từ “ No problem ” thường gặp .

Of course/ Not at all

Định nghĩa: Tất nhiên rồi, không có gì.

Ví dụ:

  • Could you help me with this please ? – Of course ( Bạn hoàn toàn có thể giúp tôi điều này được không ? – Tất nhiên rồi ) .
  • Thanks for the cookies ! Oatmeal raisin is my favorite. – Not at all ! ( Cảm ơn vì những chiếc bánh quy ! Bột yến mạch với nho khô là món yêu dấu của tôi. – Không có gì ! )

No worries

Định nghĩa: Đừng bận tâm.

Ví dụ: 

  • Thank you for lending us your tent for camping last weekend. – No worries ! We weren’t using it. ( Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi mượn lều của bạn để cắm trại vào cuối tuần trước. – Đừng bận tâm ! Chúng tôi không cần dùng nó ) .

No problem

Định nghĩa: Không có gì đâu.

Ví dụ:

  • Thanks for driving me home today. I really appreciate it. – No problem! It was on my way. ( Cảm ơn vì đã chở tôi về nhà hôm nay. Tôi rất cảm kích điều này. – Không có gì đâu! Tôi tiện đường mà).

My pleasure

Định nghĩa: Niềm vinh hạnh của tôi.

Ví dụ:

  • Thanks so much for agreeing to have dinner with me. I had a fantastic time ! – My pleasure. ( Cảm ơn rất nhiều vì đã đồng ý chấp thuận ăn tối với tôi. Tôi đã có một thời hạn tuyệt vời ! – Đó là niềm vinh hạnh của tôi ) .

My pleasure

You’re welcome

Định nghĩa: Không có gì đâu.

Ví dụ:

  • Thanks for lending me your pen ! – You’re welcome ! ( Cảm ơn vì đã cho tôi mượn bút của bạn ! – Không có gì đâu ! )

Don’t mention it

Định nghĩa: Không cần cảm ơn đâu.

Ví dụ: 

  • Thank you for helping yesterday ! – Don’t mention it ( Cảm ơn bạn vì đã trợ giúp vào ngày ngày hôm qua – Không cần cảm ơn đâu ) .

Oh! Anytime

Định nghĩa: Ồ, bất cứ khi nào bạn cần.

Ví dụ: 

  • Thanks again for watching my kids while I was at my appointment. – Oh ! Anytime. I know it’s hard to find childcare. ( Một lần nữa xin cảm ơn vì đã trông chừng những con tôi khi tôi đến cuộc hẹn. – Ồ, bất kể khi nào bạn cần. Tôi biết khó đến thế nào để tìm được dịch vụ chăm nom trẻ nhỏ ) .

Glad to help

Định nghĩa: Rất vui được giúp đỡ.

Ví dụ:

  • Thank you for your quick service delivering the sofa I purchased. – Glad to help ! ( Cảm ơn dịch vụ nhanh gọn khi giao chiếc ghế sofa mà tôi đã mua. – Rất vui được trợ giúp ! )

Glad to help

That’s absolutely fine

Định nghĩa: Mọi thứ rất ổn.

Ví dụ: 

  • Thank you for taking the time to have a Zoom chat with me. I like to speak to all of our applicants face to face before making any hiring decisions. – That’s absolutely fine. Thank you for the opportunity ! ( Cảm ơn bạn đã dành thời hạn trò chuyện qua Zoom với tôi. Tôi muốn chuyện trò trực tiếp với toàn bộ những ứng viên của chúng tôi trước khi đưa ra bất kể quyết định hành động tuyển dụng nào. – Vâng, mọi thứ rất ổn. Cảm ơn bạn vì thời cơ này ! )

It’s all gravy

Định nghĩa: Mọi chuyện đều ổn.

Ví dụ:

  • I’m so grateful for the wonderful reference letter you wrote for my college application. – Sure, it’s all gravy ! ( Tôi rất biết ơn về lá thư ra mắt tuyệt vời mà bạn đã viết cho đơn xin học ĐH của tôi. – Chắc chắn rồi, mọi chuyện đều ổn mà ! )

Certainly

Định nghĩa: Chắc chắn rồi.

Ví dụ: 

  • Thanks again for helping me move. It went so much faster with two people. – Certainly ! ( Cảm ơn một lần nữa vì đã giúp tôi chuyển dời. Nó đã đi nhanh hơn rất nhiều với hai người. – Chắc chắn rồi ! )

Sure thing

Định nghĩa: Tất nhiên rồi.

Ví dụ: 

  • Thanks for your call, Joe. – Sure thing ( Cảm ơn vì cuộc gọi của bạn, Joe. – Tất nhiên rồi ) .

It’s nothing

Định nghĩa: Có gì đáng kể đâu.

Ví dụ: 

  • Thanks so much for helping me out by bringing the appetizers to the party ! -It’s nothing ! ( Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi bằng cách mang món khai vị đến bữa tiệc ! – Có gì đáng kể đâu ! )

No sweat

Định nghĩa: Không có gì đáng kể mà.

Ví dụ:

  • Thanks for sending me those great photos of the wedding. – No sweat ! ( Cảm ơn vì đã gửi cho tôi những bức ảnh tuyệt vời về đám cưới. – Không có gì đáng kể mà ! )

Cool

Định nghĩa: Ổn mà

Ví dụ:

  • Well let me know once you find out anything. – Cool, I will call you once they let me know. ( Hãy cho tôi biết khi bạn phát hiện ra bất kể điều gì. – Ổn mà, tôi sẽ gọi cho bạn sau khi họ cho tôi biết điều gì ) .

Cool

Phân biệt giữa Formal language và Informal language của các cách nói không có gì bằng tiếng Anh

Trong việc sử dụng ngôn từ nói chung và tiếng Anh nói riêng, tùy theo đối tượng người dùng hay mục tiêu tiếp xúc mà người nói sẽ lựa chọn phong thái diễn đạt sang trọng và quý phái, hình thức ( formal language style ) hay không sang chảnh, thân thiện ( informal language style ) .Tham khảo thêm tại bài viết :Các cách nói không có gì bằng tiếng Anh cũng sẽ được phân biệt theo phong thái tiếp xúc sang chảnh hay không sang chảnh như sau :

Informal Language

Formal Language

Sure thing You’re welcome
No worries Certainly
Cool Of course
It’s all gravy That’s absolutely fine
Don’t mention it Don’t mention it
It’s nothing It’s nothing
No sweat It’s my pleasure

No problem

Not at all

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã tổng kết các kiến thức cần thiết về cách dùng các cách nói không có gì bằng tiếng Anh. Tác giả hi vọng hy vọng người học có thể có được những kiến thức hữu ích từ bài viết và đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hỗ trợ người học trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp dễ dàng hơn.  

Source: https://thaiphuongthuy.com
Category : Blog

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *