Việc nói chuyện điện thoại với người bản ngữ khiến bạn lúng túng, không biết trả lời như thế nào? Vậy thì hãy cùng Langmaster khám phá những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày qua điện thoại thông dụng dưới đây nhé.
1. Khi bạn là người gọi điện
Khi bạn cần gọi điện cho bạn hữu, đối tác chiến lược quốc tế. Nhưng lại không biết mở màn như thế nào ? Hãy tìm hiểu thêm ngay những câu tiếp xúc tiếng Anh hàng ngày qua điện thoại khi bạn là người gọi điện dưới đây nhé :
– Hello. This is Linh calling from ABC company. Can I speak to your manager ? ( Xin chào. Tôi là Linh gọi điện từ công ty ABC. Tôi hoàn toàn có thể trò chuyện với quản trị của bạn được không vậy ? )
– Hi, I’m Thu. I have an urgent matter to talk to, are you free to talk to me for 10 minutes? (Xin chào, mình là Thu. Mình đang có việc gấp cần nói chuyện, bạn có rảnh để trao đổi với mình trong 10 phút không?)
– Can you speak a little louder ? I can’t hear well ( Bạn hoàn toàn có thể nói lớn hơn một chút ít được không ? Mình nghe không rõ lắm. )
– Good morning, I’m Lan, have you gone to school yet ? ( Chào buổi sáng, mình là Lan đây, bạn đã đi học chưa thế ? )
– Excuse me, can I see friend A ? I have an urgent matter to discuss. ( Xin lỗi, tôi hoàn toàn có thể gặp bạn A được không ? Tôi có chuyện gấp cần luận bàn. )
– Yes, thank you. I’ll call you back at 5 pm. ( Vâng, cảm ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại lúc 5 pm nhé. )
Các câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày qua điện thoại khi bạn là người gọi điện
Tham khảo thêm những video tiếp xúc khi gọi điện thoại bằng tiếng Anh của Langmaster ngay tại đây .
Tiếng Anh tiếp xúc hằng ngày Bài 47 Making a phone call – Gọi điện thoại [ Học tiếng Anh tiếp xúc ]2. Khi bạn là người nhận điện thoại
Nếu bạn là người nhận điện thoại thì cần vấn đáp thế nào ? Cùng tìm hiểu và khám phá ngay :
– Hello, may I ask who you are ? ( Xin chào, cho hỏi bạn là ai vậy ạ ? )
– Good morning, I’m the receptionist of khách sạn A, how can I help you ? ( Chào buổi sáng, tôi là lễ tân của khách sạn A, tôi hoàn toàn có thể giúp gì cho bạn ? )
– What’s your name ? Who do you want to meet ? ( Tên bạn là gì vậy ? Bạn muốn gặp ai ? )
– Please wait a moment for me to check ( Bạn chờ một lát để mình kiểm tra nhé )
– Lan is not here, do you need to leave a message ? ( Lan không có ở đây, bạn có cần gửi lại lời nhắn gì không ? )Xem thêm:
3. Khi bạn muốn nói chuyện với ai đó
Hoặc khi bạn muốn trò chuyện với ai đó, thì hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm ngay những mẫu câu dưới đây nhé .
– Hello, can I speak to … … please ? ( Chào chị, xin cho tôi chuyện trò với … .. ? )
– Speaking ! ( Tôi đang nói đây )
– This is … … speaking here. ( Đây là … …. đang nói điện thoại ) .
– Hi, is … .. there ? ( Chào, … .. có ở đó không ? )
– Hang on and I’ll get him for you. ( Chờ một chút ít và tôi sẽ gọi anh ta giùm bạn. )
– Good morning, can you put me through to your sales team please ? ( Chào buổi sáng, xin vui mừng cho tôi trò chuyện với bộ phận bán hàng ? )
– Certainly. Just hold the line please. ( Vâng. Xin sung sướng chờ trong giây lát ) .
– I’ll just put you on hold for a moment. ( Tôi sẽ chuyển máy cho anh / chị trong giây lát. )
– Excuse me. Hang on one second. ( Xin lỗi. Bạn sung sướng chờ máy nhé. )
– Please hold and I’ll put you through to his office. ( Vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối bạn đến văn phòng của ông ấy. )
– Is that Tony ? ( Đó có phải là Tony không ? )
– Who’s calling please ? ( Xin hỏi ai đang trò chuyện đầu dây ? )
– It’s Fiona. ( Fiona đây )
– Hello, Mark here. How can I help you ? ( Chào, tôi là Mark. Tôi hoàn toàn có thể giúp gì cho anh / chị đây ? )
– Who would you like to speak to ? ( Anh / chị muốn gặp ai ạ ? )
– Hold the line, I’ll put you through. I’ll pass you over to … department. ( Xin vui mắt giữ máy, tôi sẽ nối máy cho anh / chị tới … phòng. )
– Could I speak to Mr. Tonny, please ? ( Tôi hoàn toàn có thể chuyện trò với ngài Tonny được không ạ ? )
– Am I speaking to Mr. Tonny ? ( Tôi muốn chuyện trò với ngài Tonny, được chứ ? )
– Could you put me through to Mr. Tom, please ? ( Làm ơn nối máy cho tôi gặp ngài Tom được không ạ ? )
– Could you please tell him I phoned ? ( Xin báo giúp ông ấy là tôi gọi được không ? )
Khi bạn muốn nói chuyện với ai đó
Tham khảo thêm video từ vựng thông dụng khi tiếp xúc qua điện thoại hàng ngày ngay tại đây :
Langmaster – Từ vựng tiếng Anh cơ bản cần phải biết khi GỌI ĐIỆN THOẠI [ Tiếng Anh tiếp xúc cơ bản ]4. Khi bạn muốn hỏi hoặc nói về vấn đề gì đó
Dưới đây là những mẫu câu tiếp xúc tiếng Anh hàng ngày qua điện thoại khi bạn muốn hỏi hoặc nói về yếu tố gì đó :
– What does it concern, please? (Anh/chị gọi về vấn đề gì ạ?)
– Would you mind telling me what you’re calling about ? ( Anh / chị có việc gì không ạ ? )
– I’m calling about … ( Tôi gọi để nói về việc … )
– It’s about … .. ( Về việc …. )
Tham khảo thêm về video
Xem thêm :
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> TOP 1000 + TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ5. Khi bạn bận
– Mr. Tom is speaking on another line. ( Ngài Tom đang bận điện thoại. )
– Mr. Tom isn’t in ( yet ). ( Ngài Tom chưa về ạ. )
– Mr. Tom is away on business. ( Ngài Tom đi công tác làm việc rồi ạ. )
– Mr. Tom is on holiday this week. ( Tuần này ngài Tom đi nghỉ ạ. )
– Mr. Tom is out for lunch. ( Ngài Tom đi ra ngoài ăn trưa rồi ạ. )
– I’m afraid, Mr. Tom is not available at the moment. He will be back any minute. ( Tôi e rằng ngài Tom không rỗi vào lúc này. Ông ấy sẽ trở lại ngay giờ đây. )
– I’m sorry, but the line is engaged. There’s no reply. ( Tôi xin lỗi, máy đang bận, không có ai vấn đáp. )
– If you hold the line, I’ll try again. Would you like to hold ? ( Nếu anh / chị chờ được máy, tôi sẽ thử nối máy lần nữa. anh / chị có muốn chờ không ạ ? )
– Can I take a message ? ( Tôi hoàn toàn có thể để lại lời nhắn được không ? )
– Would you like to leave a message for Mr. Tonny ? ( Anh / chị có muốn để lại lời nhắn cho ngài Tonny không ạ ?. )
– If you give me your phone number, … will call you back. ( Tôi sẽ gọi lại nếu anh / chị để lại số điện thoại. )
– Could I have your name, please ? ( Anh / chị vui vẻ cho biết tên ? )
– Could I help you ? / Maybe I can help you ? ( Tôi hoàn toàn có thể giúp gì cho anh / chị đây ? )
Câu giao tiếp hàng ngày qua tiếng Anh khi bạn bận
6. Khi bạn nói chuyện với tổng đài viên
– Can you put me through to Mark’s office ? ( Anh / chị hoàn toàn có thể nối máy cho tôi tới văn phòng của Mark không ? )
– I’m sorry the line’s busy. Do you want to hold ? ( Xin lỗi, máy đang bận. Anh / chị có muốn chờ không ? )
– No, I’ll try again later. ( Không, tôi sẽ gọi lại sau. )
– Can I have extension 397 please ? ( Tôi muốn chuyện trò với máy số 397 ? )
– I’ll put you through. It’s ringing for you now. ( Tôi sẽ nối máy cho anh / chị. Chuông đang reo. )7. Khi nghe hộ điện thoại, để lại lời nhắn
Khi bạn hoặc có ai đó nghe hộ thì sẽ cần để lại những lời nhắn. Bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm ngay những câu tiếp xúc tiếng Anh hàng ngày qua điện thoại khi để lại lời nhắn dưới đây .
– Hello, can I speak to Mary ? Chào, tôi hoàn toàn có thể trò chuyện với Mary không ?
– I’m sorry she’s not in. Can I take a message ? ( Xin lỗi cô ấy không có đây. Chị có muốn để lại lời nhắn không ? )
– Yes please. Can you tell her that I’ll meet her at 7.30 not 8 at the cinema ? ( Vâng, làm ơn. Xin sung sướng nói với cô ấy là tôi sẽ gặp cô ấy lúc 7.30 chứ không phải là 8.00 tại rạp chiếu phim. )
– Yes, can you tell him his friend called, please ( Vâng, vui mừng nhắn lại là bạn anh ấy gọi nhé. )
– No, that’s okay, I’ll call back later ( Được rồi, không cần đâu ạ. Tôi sẽ gọi lại sau nhé ) .
– Thanks, could you ask her to call Lan when she gets in ? ( Cảm ơn ạ, sung sướng nhắn với cô ấy ấy là gọi lại cho Lan nhé. )
– Can I speak to Mrs. Ina please ? ( Xin vui mừng cho tôi chuyện trò với bà Ina ? )
– I’m sorry she’s not at his desk. Would you like to leave a message ? ( Xin lỗi, bà ấy không xuất hiện ở bàn thao tác. Anh / chị có muốn nhắn gì không ạ ? )
– No, that’s OK, bye then. ( Không, được rồi. Tạm biệt. )
Câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày qua điện thoại khi để lại lời nhắn
Ngoài ra, đừng quen tìm hiểu thêm ngay những video tiếp xúc về chủ đề gọi điện thoại dưới đây :
8. Khi kết thúc cuộc điện thoại
Khi chấm hết cuộc gọi bạn cũng nên nói sao cho thật nhã nhặn, nhẹ nhàng. Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn làm người nghe ở đầu dây cảm thấy hài lòng nhất :
– I’m sorry she’s not here right now. ( Tôi xin lỗi cô ấy không có ở đây. )– OK, I’ll call back later. Bye. (Không sao. Tôi sẽ gọi lại sau. Chào chị.)
– Bye. ( Chào anh. )
– Well thanks for that. Bye then. ( Được rồi, cảm ơn vì toàn bộ. Tạm biệt nhé. )
Phía trên là hàng loạt về những câu tiếp xúc tiếng Anh hàng ngày qua điện thoại để bạn tìm hiểu thêm. Hy vọng sẽ giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếp xúc của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy vấn Langmaster tiếp tục để update những bài học kinh nghiệm tiếng Anh mới nhất nhé .
Source: https://thaiphuongthuy.com
Category : Blog