Cách nhận biết đuôi danh từ cực đơn giản, dễ nhớ | ELSA Speak

Nhận biết đuôi danh từ là một trong những kỹ năng và kiến thức cơ bản khi mở màn học tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa đuôi danh từ, tính từ và trạng từ. Để “ mở khóa ” yếu tố này, hãy cùng ELSA Speak khám phá trong bài viết dưới đây nhé .

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ ( Noun ) trong tiếng Anh được sử dụng để xác lập tên gọi của người, sự vật và hiện tượng kỳ lạ. Danh từ được chia thành hai dạng : danh từ đơn cử và danh từ trừu tượng .

Kiểm tra phát âm với bài tập sau :

{ { sentences [ sIndex ]. text } }

Click to start recording !

Recording … Click to stop !

loading

1. Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)

Là những danh từ chỉ người, vật hoặc khu vực hoàn toàn có thể cảm nhận được bằng những giác quan của con người ( nếm, thấy, nghe, … ) .

Đối tượng Ví dụ
Danh từ chỉ người Male (Đàn ông)

Cashier (Thu ngân)

Danh từ chỉ địa điểm Hometown (Quê hương)

Lake (Sông)

School (Trường học) 

Danh từ chỉ vật Ferry (Cái phà)

Receipt (Hoá đơn)

2. Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Là danh từ xác lập tên gọi của một thành viên, thành viên đó không hề cảm nhận được bằng giác quan của con người .

Đối tượng Ví dụ
Danh từ chỉ khái niệm Peace (Hòa bình)

Love (Tình yêu)

Danh từ chỉ cảm xúc Anxiety (Nỗi lo lắng)

Hate (Sự căm ghét)

Danh từ chỉ trạng thái Attention (Sự tập trung) 

Mess (Sự xáo trộn)

>> Xem thêm : 5 từ loại cơ bản trong tiếng Anh

Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh

Danh từ thường đi kèm với những hậu tố : – ant, – ent, – tion, – ness, – ity, – or, – age, – ism, – sion, – ence, – ance, …
Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh

Hậu tố Ví dụ
-tion Introduction (Sự giới thiệu)

Solution (Giải pháp)

Condition (Điều kiện)

-ment Achievement (Thành tựu)

Equipment (Thiết bị)

Department (Phòng ban)

-ness Sickness (Bệnh tật)

Weakness (Điểm yếu)

Darkness (Bóng tối)

-ity/ty Responsibility (Trách nhiệm)

Nationality (Quốc tịch)

University (Trường đại học)

-ship Relationship (Mối quan hệ)

Internship (Kỳ thực tập)

Friendship (Tình bạn)

-ant Assistant (Người trợ lý)

Applicant (Ứng cử viên)

-er Engineer (Kỹ sư)

Member (Thành viên)

Developer (Nhà phát triển)

-sion Passion (Niềm đam mê)

Decision (Sự quyết định)

Mission (Sứ mệnh)

-ence Experience (Kinh nghiệm)

Existence (Sự tồn tại)

Violence (Bạo lực)

-ance Assistance (Sự trợ giúp)

Performance (Màn trình diễn)

Insurance (Bảo hiểm)

-ent Opponent (Đối thủ)

Resident (Dân cư)

Student (Học sinh)

-or Actor (Diễn viên)

Neighbor (Người hàng xóm)

Professor (Giáo sư)

-age Shortage (Sự thiếu hụt)

Advantage (Lợi thế)

Message (Thông điệp)

-ism Feminism (Nữ quyền)

Criticism (Sự chỉ trích)

Tourism (Du lịch)

-ist Specialist (Chuyên viên)

Tourist (Khách du lịch)

Một số trường hợp đuôi danh từ ngoại lệ mà bạn cần chú ý quan tâm :

-al Approval (Phê duyệt)

Renewal (Sự đổi mới)

Potential (Tiềm năng)

-ive Initiative (Sáng kiến)

Representative (Người đại diện)

Objective (Mục tiêu)

-ic Mechanic (Thợ cơ khí)

Classic (Cổ điển)

-ate Certificate (Giấy chứng nhận)

Candidate (Thí sinh)

Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh

Danh từ được xây dựng bằng cách phối hợp động từ, danh từ hoặc tính từ với những hậu tố .
Cách thành lập danh từ

1. Động từ + đuôi danh từ

Động từ Hậu tố Danh từ Dịch nghĩa
Add tion Addition Sự thêm vào
Discuss sion Discussion Cuộc thảo luận
Achieve ment Achievement Thành tựu
Accept ance Acceptance Sự chấp nhận
Depend ence Dependence Sự lệ thuộc
Use -age Usage Cách dùng
Rob ery Robbery Vụ cướp
Build ing Building Tòa nhà
Arrive al Arrival Sự đến nơi
Own er Owner Người chủ
Act or Actor Diễn viên
Beg ar Beggar Người ăn xin
Account ant Accountant Kế toán
Supply ent Supplement Sự cung cấp 
Employ ee Employee Người làm công

2. Tính từ + đuôi danh từ

Tính từ Hậu tố Danh từ Dịch nghĩa
Difficult -y Difficulty Sự khó khăn
Popular -ity Popularity Sự phổ biến
Careless -ness Carelessness Sự bất cẩn
Social -ism Socialism Chủ nghĩa xã hội
Free -dom Freedom Sự tự do
Silent -ence Silence Sự im lặng

3. Danh từ + đuôi danh từ

Danh từ Hậu tố Danh từ Dịch nghĩa
Commune -ism Communism Chủ nghĩa cộng sản
Scholar -ship Scholarship Học bổng
Journal -ist  Journalist Nhà báo
America -an American Người Mỹ
Library -ian  Librarian Thủ thư
Prince -ess Princess Công chúa

>> Xem thêm : Cách nhận ra danh động từ

Cách nhận biết đuôi tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

1. Đuôi trạng từ

Trạng từ ( Adjective ) dùng để bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác, giúp câu văn trở nên rõ ràng, vừa đủ hơn. Bạn hoàn toàn có thể nhận biết trạng từ qua những hậu tố sau :

Hậu tố Ví dụ
-ly Calmly (Bình tĩnh) 

Easily (Dễ dàng)

Quickly (Nhanh chóng)

-ward Downwards (Hướng xuống)

Upwards (Hướng lên)

-wise Likewise (Tương tự)

Clockwise (Theo chiều kim đồng hồ)

-cally Classically (Cổ điển)

Magically (Kỳ diệu)

Tragically (Bi thảm)

2. Đuôi tính từ

Một số đuôi tính từ phổ biến là -ful, -ic, -ly, -ous,… Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây để biết thêm những hậu tố khác:

Hậu tố Ví dụ
-able/ible Drinkable (Có thể uống được) 

Flexible (Linh hoạt)

-al Brutal (Tàn bạo)

Official (Chính thức)

-en Broken (Bể, vỡ)

 Golden (Bằng vàng)

-ful Forgetful (Hay quên)

Helpful (Hữu ích)

-ic Tragic (Bi kịch) 

Poetic (Thơ mộng)

-ive Active (Chủ động) 

Passive (Thụ động)

-less Homeless (Vô gia cư)

Useless (Vô dụng)

-ous Cautious (Cẩn thận)

Famous (Nổi tiếng)

-y Cloudy (Nhiều mây)

Windy (Đầy gió)

>> Xem thêm : Quy tắc sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu

Bài tập về đuôi danh từ trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]

Bài tập 1: Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc.

1. My mother is always my ______ ( inspirate ) .
2. My sister shows ______ ( approval ) by smiling .
3. What do you look for in a ______ ( relate ) ?
4. There are three ______ ( candidate ) standing in the room .
5. He is one of the best ______ ( employ ) in my company .
6. What is your idea of perfect ______ ( happy ) ?
7. When I have không tính tiền time, I usually practice ______ ( run ) .
8. They are having a ______ ( meet ) on Tuesday to discuss the solution .
9. He works as an ______ ( assist ) in a local bookshop .
10. I pick him as our ______ ( representable ) .

Bài tập 2: Chuyển các động từ sau sang danh từ.

1 Listen 6 Paint
2 State 7 Drive
3 Present 8 Act
4 Speak 9 Wait
5 Edit 10 Learn

Bài tập 3: Chuyển các tính từ sau sang danh từ.

1 Happy  6 Sad
2 Shy 7 Busy
3 Lazy 8 Difficult
4 Crazy 9 Responsible
5 Kind 10 Able

Đáp án chi tiết

Bài tập 1:

1. Inspiration 2. Approval 3. Relationship 4. Candidates  5. Employee
6. Happiness 7. Running  8. Meeting 9. Assistant 10. Representative

Bài tập 2:

1. Listener 2. Statement 3. Presentation 4. Speaker 5. Editor
6. Painter 7. Driver 8. Actor/Actress 9. Waiter/Waitress 10. Learner

Bài tập 3:

1. Happiness 2. Shyness 3. Laziness 4. Craziness 5. Kindness  
6. Sadness 7. Business 8. Difficulty 9. Responsibility  10. Ability

Trên đây là hàng loạt kỹ năng và kiến thức về tín hiệu phân biệt đuôi danh từ trong tiếng Anh. Để hoàn toàn có thể hoàn thành xong tốt những kỳ thi cũng như tiếp xúc một cách hiệu suất cao, bạn hãy ôn tập những nội dung mà ELSA Speak tổng hợp ở bài viết trên nhé !

Source: https://thaiphuongthuy.com
Category : Blog

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *