
I. Định nghĩa và chức năng đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng hay đại từ xưng hô hay đại từ chỉ ngôi là các từ dùng để chỉ và đại diện, thay thế cho một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Đại từ nhân xưng mục đích chính dùng để để tránh các danh từ đó lặp lại không cần thiết
Ví dụ cụ thể:
- My brother is a gamer. He has a very expensive keyboard ( Anh trai tôi là game thủ. Anh ấy có một chiếc bàn phím rất là đắt tiền)
Giải thích: Từ “He” đã thay thế cho từ “My Brother” để tránh việc lặp lại không cần thiết và gây nhàm chán cho câu.
Bạn đang đọc: Đại Từ Nhân Xưng – Phân Loại, Cách Dùng Trong Tiếng Anh
II. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Các đại từ nhân xưng trong câu thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của một câu nào đó. Trong tiếng Anh, được phân loại ra thành 7 đại từ xưng hô hầu hết, đó là :
Đại từ nhân xưng Ngôi trong tiếng anh Dịch Nghĩa I Ngôi thứ nhất số ít Tôi, mình, tao, tớ We Ngôi thứ nhất số nhiều Chúng tôi, chúng ta, chúng mình….. You Ngôi thứ hai số ít và số nhiều Bạn, mày, đằng ấy,… He Ngôi thứ ba số ít, giống đực Anh ấy, ông ấy, cậu ấy… She Ngôi thứ ba số ít, giống cái Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta… It Ngôi thứ ba số ít Nó They Ngôi thứ ba số nhiều Họ, bọn họ, chúng, chúng nó
Bảng đại từ nhân xưng mở rộng:
Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ Đại từ phản thân Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu i (tôi) me (là tôi) myself (chính tôi) my (của tôi) mine (là của tôi/thuộc về tôi) you (bạn) you (là bạn) yourself, yourselves (chính bạn/các bạn) your (của bạn/các bạn) yours(là của bạn/các bạn/ thuộc về các bạn) he, she, it (anh/cô ta, nó) him, her, it (là anh/ cô ấy, nó) himself, herself, itself (chính anh/cô ấy, nó) his, her, its (của anh/cô ấy, nó) his, hers (là của anh/cô ấy) we (chúng tôi) us (là chúng tôi) ourselves (chính chúng tôi) our (của chúng tôi/chúng ta) ours (là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) they (chúng nó) them (là chúng nó) themselves (chính chúng nó) their (của chúng) theirs (là của chúng nó/thuộc về chúng nó)
III. Xác định ngôi của đại từ nhân xưng
Các đại từ xưng hô trong tiếng Anh chỉ mang 2 tính năng chính, đó là : làm chủ ngữ trong câu hoặc làm tân ngữ trong câu. Chi tiết trong bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách dùng đại từ nhân xưng để làm chủ ngữ / tân ngữ :
Ngôi của đại từ nhân xưng Chủ ngữ Tân ngữ Ngôi thứ 1 I Me We You Ngôi thứ 2 You You Ngôi thứ 3 They Them It It He Him She Her Note: Hãy học thuộc bảng xác định ngôi này để vận dụng cho tốt bạn nhé !
IV. Cách sử dụng đại từ nhân xưng
1. Đại từ xưng hô làm chủ ngữ trong câu
Cách dùng tiên phong của đại từ nhân xưng đó chính là dùng làm chủ ngữ trong câu. Khi đóng vai trò là chủ từ trong câu, đại từ xưng hô đứng trước động từ chính của câu. Bên cạnh đó, những động từ chính trong câu phải được đổi khác tương thích với chủ từ của nó. Ví dụ đơn cử :
2. Đại từ xưng hô làm tân ngữ trong câu
Bên cạnh việc đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, đại từ xưng hô còn đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Khi đóng vai trò tân ngữ, đại từ sẽ đứng sau động từ .
Ngoài ra, đại từ xưng hô còn đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp của một câu. Khi là tân ngữ gián tiếp, đại từ sẽ đứng trước danh từ và đứng sau động từ. Ví dụ đơn cử :
3. Đại từ xưng hô đứng sau giới từ
Cuối cùng, đại từ xưng hô còn có một cách dùng nữa đó chính là đứng sau giới từ tiếng Anh của một câu cụ thể. Ví dụ cụ thể:
Tham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập cụ thể
Để giúp Preppies “ học song song với hành ”, sau đây là một số ít bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Tham khảo ngay những bài tập dưới đây để bạn chinh phục kiến thức và kỹ năng ngữ pháp này một cách hiệu suất cao nhất nhé !
Trên đây là tất tần tật kiến thức và kỹ năng về chủ điểm ngữ pháp đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng trải qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu thêm về ý nghĩa, phân loại, công dụng và cách sử dụng của đại từ xưng hô. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu suất cao tại nhà và chinh phục được điểm số thật cao trong những bài thi tiếng Anh sắp tới nhé !
4.8 / 5 – ( 6 bầu chọn )
Source: https://thaiphuongthuy.com
Category : Blog