Liệu tôi có thể trông chờ ở ông như một cánh tay đắc lực không?
May I reckon on you as an auxiliary ? ” ”
Literature
8 Từ “đầy-tớ” có ý chỉ một người đắc lực kiên trì, cố gắng phục vụ người khác.
8 The Greek word translated “ minister ” in the Bible refers to one who diligently and persistently reaches out to render service in behalf of others .
jw2019
15 phút: “Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực”.
15 min : “ Improving Our Skills in the Ministry — Being a Helpful Companion. ”
jw2019
“Những người đàn bà làm việc đắc lực cho Chúa”
“ Women Who Are Working Hard in the Lord ”
jw2019
Liệu tôi có thể trông chờ ở ông như một cánh tay đắc lực không?
May I reckon upon you as an ally and an auxiliary ? ”
Literature
Các anh chị em sẵn lòng phục vụ đắc lực và thực hiện nhiều điều tốt lành.
You serve willingly and well and accomplish great good .
LDS
Vợ tôi là người trợ giúp đắc lực.
My wife is very supportive .
jw2019
Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực
Improving Our Skills in the Ministry — Being a Helpful Companion
jw2019
Em trai và tay sai đắc lực của Jovi.
The Jovi’s brother and head henchman .
OpenSubtitles2018.v3
21 Những người ngộ sát sống trong các thành ẩn náu xưa đã phải làm việc đắc lực.
21 Unintentional manslayers in the ancient cities of refuge had to be productive workers .
jw2019
Krista đã làm được điều đó và đó là lý do cô trở nên đắc lực.
Krista means it, which is why she’s effective .
Literature
Đức ông sẽ cho ông quản lý, và ông sẽ cần một cánh tay phải đắc lực.
The monsignor will put you in charge, and you’ll need a strong right hand .
OpenSubtitles2018.v3
‘Nhưng anh lại là cánh tay đắc lực của Sarang
‘ But you were Sarang’s real power. ‘
OpenSubtitles2018.v3
Cô ấy quả là người hỗ trợ đắc lực cho tôi trong suốt nhiều năm!
What a fine tư vấn she has been throughout the years !
jw2019
Nhưng, quân đội đông bắc không thể trở thành Cánh tay đắc lực của nhà nước trung quốc
But, your army can’t be helping the Trung Quốc government .
OpenSubtitles2018.v3
Nhà Castanos rất đắc lực.
The Castaños are very efficient.
OpenSubtitles2018.v3
Điều này có thể là một sự hỗ trợ đắc lực cho các học viên Kinh Thánh.
This fact can be a great help to Bible students .
jw2019
Sa-tan đang đắc lực hoạt động.
Satan has been very active .
jw2019
Một trợ giúp đắc lực
A real treasure .
OpenSubtitles2018.v3
Ông nói: “Các tín hữu rất đắc lực phục vụ những người khác.
“ The members are doing well to serve others, ” he said .
LDS
Vợ phải đắc lực giúp đỡ chồng (Sáng-thế Ký 2:18).
( Genesis 2 : 18 ) She should assist her husband in teaching and training their children .
jw2019
Thú nuôi : Trợ tá đắc lực cho các liệu pháp
Animal assisted therapies
EVBNews
2 Chúng ta có quí hóa các chị làm việc đắc lực trong hội thánh không?
2 Do we appreciate the sisters who work hard in our congregation ?
jw2019
Và tất nhiên, Gulmira là cộng sự đắc lực của tôi.
And, of course, my coworker Gulmira was a big help to me .
jw2019
Crecine cũng rất đắc lực trong việc đem Thế Vận Hội mùa hè 1996 đến Atlanta.
Crecine was also instrumental in securing the 1996 Summer Olympics for Atlanta .
WikiMatrix
Source: https://thaiphuongthuy.com
Category : Blog