TIẾNG VIỆT
|
ENGLISH
|
Dự án góp vốn đầu tư kiến thiết xây dựng công trình |
Investment project for construction of works
|
Công trình kiến thiết xây dựng |
( Building / construction ) works / erection |
Thiết bị lắp ráp vào công trình
– Thiết bị kiến thiết xây dựng
– Thiết bị công nghệ tiên tiến |
Equipment installed in works
– construction equipment
– technological equipment |
Thi công kiến thiết xây dựng công trình |
Execution of building works |
Hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật |
System of technical infrastructure works |
Chỉ giới đường đỏ |
Red-lined boundary |
Chỉ giới thiết kế xây dựng |
Construction boundary |
Báo cáo góp vốn đầu tư thiết kế xây dựng công trình |
Investment report for construction of works |
Báo cáo kinh tế tài chính kỹ thuật |
Economic-technical report |
Quy chuẩn thiết kế xây dựng > |
Construction regulation ; |
Tiêu chuẩn kiến thiết xây dựng |
Construction specification |
Chủ góp vốn đầu tư kiến thiết xây dựng công trình |
Investor in construction of works |
Nhà thầu |
Contractor |
Tổng thầu thiết kế xây dựng |
General construction contractor |
Nhà thầu chính |
Head contractor |
Nhà thầu phụ |
Sub-contractor |
Nhà ở riêng không liên quan gì đến nhau |
Separate dwelling house |
Thiết kế cơ sở |
Preliminary design |
Giám sát tác giả |
Supervision of the author |
Sự cố thiết kế xây dựng công trình |
Building work incident |
Chủ trương góp vốn đầu tư kiến thiết xây dựng công trình |
Guidelines for investment in construction of works |
Quy định bắt buộc |
Mandatory regulation |
Quy định khuyến khích vận dụng |
Encouraged regulation for application |
Khảo sát kiến thiết xây dựng |
Construction survey |
Giấy phép kiến thiết xây dựng |
Construction permits |
Giải phóng mặt phẳng |
Site clearance |
Phần thuyết minh |
Statement |
QLDA góp vốn đầu tư XDCT gồm có :
Chất lượng ;
Khối lượng ;
Tiến độ ;
An toàn lao động ;
Môi trường kiến thiết xây dựng . |
Management of investment project for construction of work contains :
Quality ;
Quantity ;
Schedule ;
Occupational safety ;
Construction environment . |
Đảm bảo vệ sinh thiên nhiên và môi trường |
To ensure environmental hygiene |
Tuân theo |
To comply with |
Nghiệm thu |
( n ) check and acceptance |
Bàn giao |
( n ) Hand-over |
Nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng |
Check and acceptance to / for commission the work |
Bộ phận che khuất |
Concealed works |
Bản vẽ hoàn thành công việc |
As-built drawings
As-constructed drawings
Drawings of completed works |
Trước khi thực thi việc làm tiếp theo |
Prior to subsequent jobs being carried out |
Khi đưa công trình vào sử dụng |
When works are commissioned |
Vận hành |
Operation |
Khai thác |
Exploitation |
Hoàn thiện |
To finish / complete |
Thu dọn hiện trường |
To clear up the site |
Lập |
To formulate |
Tài liệu / Chứng minh bằng tài liệu |
Documentation |
Văn bản |
Document |
Tổ chức nghiệm thu sát hoạch và đảm nhiệm công trình |
To conduct check and acceptance and receive the constructed works |
Nghiệm thu :
Từng việc làm
Từng bộ phận
Từng tiến trình
Từng khuôn khổ
Nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng . |
Check and acceptance of
Each job / work
Each section
Each stage
Each item of work
Check and acceptance to commission the works |
Thanh toán |
Payment |
Quyết toán |
Finalization |
Trong hoạt động giải trí kiến thiết xây dựng |
In construction activities |
Hồ sơ thanh toán giao dịch / quyết toán |
Payment / finalization file |
Khối lượng việc làm đã thực thi |
The volume of completed works |
Thanh toán |
To make payment |
Quyết toán |
To conduct finalization |
Trong thời hạn không quá 12 tháng |
Within a time-limit not to exceed twelve months |
Kể từ ngày công trình được chuyển giao và đưa vào sử dụng |
From the date of hand-over and commissioning of the building works |
Trừ trường hợp pháp lý có pháp luật khác |
Except in cases where the law provides otherwise |
Phải chịu nghĩa vụ và trách nhiệm trước pháp lý việc làm của mình |
Shall / must be responsible before the law for their works |
Phải bồi thường thiệt hại do hậu quả của việc thanh quyết toán chậm so với lao lý |
Must compensate for loss and damage caused by the consequence of late payment or late finalization or by payment or finalization contrary to the regulations .
To compensate sb for sth . |
Quy định đơn cử việc thanh quyết toán |
Detailed regulations on payment and finalization |
Bảo hành CTXD |
Warranty of constructed works |
Bảo trì CTXD |
Maintenance of constructed works |
nhà nước lao lý đơn cử về bảo dưỡng CTXD |
The government shall provide detailed regulations on maintenance of works |
Sự cố CTXD |
( Building / constructed /
construction work / erection ) incidents |
Sử dụng công trình |
Use of works |
Thực hiện những giải pháp kịp thời |
To take prompt measures |
Đảm bảo bảo đảm an toàn cho người và gia tài |
To ensure the safety of persons and property |
Thực hiện những giải pháp thiết yếu để hạn chế và ngăn ngừa những nguy hại |
To take necessary measures to prevent and limit any danger |
Thông báo |
To notify / annouce |
Các tổ chức triển khai cá thể có thẩm quyền |
Competent / authorized organization and individuals |
Các tổ chức triển khai cá thể có tương quan |
( Concerned / relevant ) organization and individuals |
Biện pháp khẩn cấp |
Emergency measures |
Trách nhiệm |
Responsibility / liability |
Làm rõ |
To clarify ( vt, vi ) |
Bồi thường thiệt hại |
To compensate for loss and damage .
To compensate sb for sth |
Di dời CTXD |
Relocation of construction works |
Phá dỡ CTXD |
To desmantle construction works |
Giám sát xây đắp XDCT |
Supervision of execution of building works |
Chế độ giám sát |
Supervisory regime |
Thực hiện |
To carry out / to conduct / to perform / to implement / to undertake / to take |
Theo dõi |
Monitor / surveillance /
observation |
Kiểm tra |
To inspect / check / review |
An toàn lao động |
Labor safety |
Chủ góp vốn đầu tư XDCT |
Investor in construction of works |
Thuê |
( n, vt ) Hire |
Tư vấn giám sát |
Consultant supervisor |
Tự thực hiện |
To carry out themselves |
Đủ điều kiện kèm theo năng lượng về … |
To ( satisfy / meet ) the ( conditions / requirements ) on capability for … |
Thi công XDCT / CTXD |
Execution of building works |
Chứng chỉ hành nghề về … |
Practising certificate for … |
Phù hợp với |
( adj ) appropriate to / for |
Đối với |
For / in the case of |
Khuyến khích thực thi |
It is encouraged to implement |
Đảm bảo nhu yếu |
To ( satisfy / ensure / meet ) requirements |
Ngày khai công XDCT |
The date of commencement of construction of works |
Thường xuyên, liên tục |
Regularly, continuously |
Căn cứ |
To be based on |
Khách quan ( adj )
Mục tiêu ( adj, N ) |
Objective |
Một nguyên do không nói ra / động cơ ngầm |
Ulterior motive |
Vụ lợi |
Interested / self-interested |
Quyền và nghĩa vụ và trách nhiệm |
Rights and obligations |
Đàm phán và ký kết hợp đồng |
To negotiate and sign a contract |
Theo lao lý / luật |
In accordance with regulations / laws |
Đình chỉ triển khai hợp đồng |
( vt ) to suspend implementation of a contract |
Chấm dứt hợp đồng |
To terminate a contract |
Các quyền khác |
Other rights |
Các bên tương quan |
Relevant / concerned /
involved parties |
Xử lý đề xuất kiến nghị |
To khuyến mãi with proposals |
Kịp thời |
Promptly / in a timely manner |
Đầy đủ |
( adj ) full |
Áp đặt |
To impose sth on sb |
Thi công đúng phong cách thiết kế, theo quy chuẩn, tiêu chuẩn XD |
To construct correctly in term of design in accordance / compliance with construction regulations |
Yêu cầu |
To require / to request / to ask |
Bảo lưu ý kiến |
To maintain ideas / opinions |
Đảm nhận / đảm trách |
To undertake |
Công việc giám sát |
Supervisory works |
Bất hài hòa và hợp lý |
Unreasonable / unlawful |
Hợp đồng đã ký kết |
The signed contract |
Chứng nhận / công nhận nghiệm thu sát hoạch |
To certify check and acceptance |
Đáp ứng nhu yếu về chất lượng |
To meet / satisfy the requirements on quality |
Sửa chữa kịp thời |
To amend promptly |
Mua |
To buy / purchase |
Bồi thường |
Indemnity for sth ( n )
To compensate sb for sth |
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm nghề nghiệp |
Professional indemnity insurance |
Dùng ảnh hưởng tác động |
To use influence |
Làm xô lệch hiệu quả giám sát |
To impose false results of supervision |
Người có thẩm quyền |
Authorized / competent person |
Xử lý yếu tố |
To khuyến mãi with the issue |
Phát sinh, phát sinh từ |
( vi ) to arise from |
Lỗi |
Fault |
Hành vi / vi phạm |
Breach |
Công trình đặc trưng |
Special building works |
Sự lựa chọn nhà thầu
|
Selection of contractor |
Công việc
Nhóm việc làm
Toàn bộ việc làm |
Job
Groups of jobs
The entire works |
Lập quy hoạch cụ thể kiến thiết xây dựng |
Formulation of detailed construction master plan |
Mục đích |
Objective / aim / purpose /
target / goal |
Đủ năng lượng |
Full capability |
Hành nghề thiết kế xây dựng |
Construction practise |
Phù hợp với |
( adj ) appropriate for |
Loại và cấp công trình |
Types and levels of works |
Giao ( việc ) |
To assign [ sb sth ] |
Công việc của hợp đồng |
Contractual work |
Thông qua, đồng ý |
Approve / approval |
Tuân theo |
To comply with |
Quy định |
Regulation / provision |
Quy định chung |
General provisions |
Hiệu quả |
Effectiveness |
Hợp lý |
Reasonable |
Khách quan
Công khai
Công bằng
Minh bạch |
Objectively
Publicly
Impartially / fairly
transparently |
Hình thức lựa chọn nhà thầu |
Forms of selection of contractors |
Tùy theo, nhờ vào |
To depend on |
Quy mô
Tính chất
Nguồn vốn |
Scale
Nature
Funding source |
Đấu thầu thoáng đãng
Đấu thầu hạn chế
Chỉ định thầu |
Open tendering
Limited tendering
Appointment of a contractor |
Đảm bảo tính cạnh tranh đối đầu |
To ensure competitiveness |
Xảy ra |
To happen / to take place /
to occur |
Thời hạn thực thi đấu thầu |
Time-limit for conducting tendering |
Kéo dài |
( vt ) extend ; ( adj ) extended |
Bên trúng thầu |
A successful tenderer |
Phương án kỹ thuật |
Technical plan |
Tối ưu |
Optimal |
Xác định |
To define / to specify /
to determine / to fix |
Xác định được nguồn vốn để triển khai việc làm |
The funding source to perform the works has been fixed |
Nhà thầu trong nước |
Domestic tenderer |
Đấu thầu quốc tế |
International tender |
Chế độ khuyễn mãi thêm |
The regime on preferential treatment |
Giá dự thầu |
Tender price |
Tham gia |
To participate in |
Tư cách / thực trạng
Tư cách pháp nhân |
Status
The legal entity status |
Dàn xếp, mua, bán thầu |
To arrange, buy, sell a tender |
Làm rơi lệch tác dụng đấu thầu |
To falsify the results of tendering |
Giá thầu XDCT
Bỏ giá thầu dưới giá thầu XDCT |
Cost of building works
To reduce a tender price below the cost of building works |
Số lượng nhà thầu tham gia |
The number of participating tenderers |
Không hạn chế, không số lượng giới hạn |
Unlimited |
Bên |
Party |
Thông báo thoáng rộng |
To announce / notify widely / broadly |
Trên phương tiện thông tin đại chúng |
On the mass truyền thông |
Bên dự thầu |
Tenderer |
Bên mời thầu |
The party calling for tenders |
Xét thầu |
Tender consideration |
Giá trúng thầu |
Contract award price |
Nhà thầu tư vấn |
Consultancy contractor |
Yêu cầu kỹ thuật cao |
High technical requirements |
Một số nhà thầu |
A limited number of tenderers |
Công ty con
Hai doanh nghiệp trở lên thuộc cùng một tổng công ty |
Subsidiary
Two or more enterprises are subsidiaries of the same corporation |
Tổng công ty và công ty thành viên |
A corporation and its own thành viên company |
Công ty mẹ và công ty con |
A parent company and its subsidiary |
Công ty liên kết kinh doanh |
A joint venture enterprise |
Bên góp vốn |
Capital contributor |
Với giá hài hòa và hợp lý |
At a reasonable price |
Trường hợp |
Case / circumstance |
Tính chất thử nghiệm |
Experimental nature |
Tu bổ
Tôn tạo
Phục hồi
Di sản, di tích lịch sử |
To repair
Embellishment
Restoration
Heritage |
Công trình di sản văn hóa truyền thống lịch sử vẻ vang |
Historical-cultural heritage works |
Người được chỉ định |
appointee |
Tài chính lành mạnh và minh bạch |
Transparent, healthy financial status |
Được ưu tiên |
Be given priority in / prior to |
Công việc tiếp theo |
Subsequent works |
Điều kiện đơn cử |
Specific condition |
Toàn bộ việc làm |
Entire works / the whole of the works |
Cung ứng vật tư và thiết bị |
Procurement of materials and equipments |
Gói |
Package |
Chìa khóa trao tay |
Turn-key |
Nhà thầu độc lập |
An independent contractor |
Liên danh dự thầu |
A partnership of contractors participating in tendering |
Quy định tại |
As prescribed in |
Điều phối, phối hợp |
To coordinate |
Hủy bỏ tác dụng lựa chọn nhà thầu |
To rescind the results of selection of a tender |
Hồ sơ mời thầu |
A tender invitation document |
Kế hoạch đấu thầu |
Tender plan |
Phù hợp |
( adj ) consistent with / appropriate to |
Kê khai |
declaration |
Nhà thầu được lựa chọn |
Selected tenderer |
Về |
On / about / regarding |
Kịp thời, đúng lúc |
In a timely manner / promptly |
Đơn vị trúng thầu |
The successful entity |
Giá trúng thầu |
The contract award price |
Bảo hiểm công trình |
Insurance for the works |
Hành vi |
Act |
Dàn xếp thầu |
Making illegal arrangement in tendering |
Mua bán thầu |
Buying, selling a tender |
Tiết lộ thông tin |
To disclose / to unveil / to reveal information |
Thông đồng, câu kết |
Collusion ;
to collude with somebody |
Nhiều loại |
Various type |
Chủ yếu |
Basic / main |
Công việc phải thực thi |
The work to be performed |
Yêu cầu kỹ thuật |
Technical requirements |
Điều kiện nghiệm thu sát hoạch và chuyển giao |
Conditions on check and acceptance and handover |
Giá, giá thành |
Price |
Phương thức thanh toán giao dịch |
Method of payment |
Thời hạn bh |
Warranty period |
Trách nhiệm |
Liability / responsibility |
Vi phạm hợp đồng |
Contractual breach /
to break / to violate |
Thỏa thuận |
Agreement |
Từng loại |
Each type of |
Ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng |
Language to be used in the contract |
Điều chỉnh ( hợp đồng ) |
( n, v ) change |
Cho phép |
To permit / Permission |
Trường hợp bất khả kháng |
In a case of force majeure |
Hậu quả |
Consequence, aftermath |
Thưởng hợp đồng |
Contractual bonuses |
Phạt vi phạm hợp đồng |
Penalties for contractual breaches |
Giải quyết |
To resolve, resolution / to solve, solution |
Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
Resolution for contractual dispute |
Ghi |
To record / to write |
Rõ ràng |
Clearly / expressly |
Đối với CTXD bằng nguồn vốn nhà nước |
With respect to construction works funded by state capital |
Mức thưởng |
The cap on bonuses |
Mức phạt |
The cap on penalty |
Vượt quá |
To exceed |
Giá trị phần hợp đồng làm lợi |
The value of the profitable part of the contract |
hợp đồng bị vi phạm |
The contract is breached |
Được trích |
To be taken |
Khai thác và sử dụng |
Commissioning and operation |
Đảm bảo / cung ứng chất lượng |
To meet quality requirement |
Tiết kiệm hài hòa và hợp lý |
Reasonable savings |
giá thành |
Cost |
Thực hiện hợp đồng |
Contract performance |
Thương lượng |
To negotiate / Negotiation |
Sự dàn xếp |
Settlement / arrangement |
Sự hòa giải |
Conciliation / to conciliate |
Trọng tài, phân xử |
Arbitration / to arbitrate
Referee / arbitrator |
Tòa án |
Court
|
Theo lao lý pháp lý |
In accordance / compliance with law ;
To comply with |